Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiểu đoàn phó

Academic
Friendly

Từ "tiểu đoàn phó" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một chức vụ trong quân đội. Cụ thể, "tiểu đoàn phó" sĩ quan chỉ huy của một tiểu đoàn, đứng dưới sự chỉ huy của "tiểu đoàn trưởng".

Định nghĩa:
  • Tiểu đoàn phó: quan quân đội, nhiệm vụ hỗ trợ tiểu đoàn trưởng trong việc chỉ huy quản lý hoạt động của tiểu đoàn. Tiểu đoàn phó thường người kinh nghiệm kiến thức để thay thế tiểu đoàn trưởng khi cần thiết.
Cấu trúc từ:
  • Tiểu đoàn: một đơn vị quân đội, thường bao gồm từ 300 đến 1.000 quân nhân, được tổ chức thành các đại đội.
  • Phó: Có nghĩangười đứng dưới hoặc hỗ trợ cho người đứng đầu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tiểu đoàn phó được giao nhiệm vụ huấn luyện cho các chiến sĩ mới."
  2. Câu phức: "Trong cuộc họp, tiểu đoàn phó đã đưa ra những ý kiến quan trọng để cải thiện chiến lược tác chiến của tiểu đoàn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, có thể nói: "Tiểu đoàn phó cần phải khả năng lãnh đạo tốt để đảm bảo sự thành công của tiểu đoàn trong các nhiệm vụ."
  • Trong các báo cáo quân sự: "Tiểu đoàn phó đã phối hợp chặt chẽ với các đơn vị khác để thực hiện nhiệm vụ."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tiểu đoàn trưởng: người đứng đầu tiểu đoàn, trách nhiệm chỉ huy toàn bộ hoạt động của tiểu đoàn.
  • Sĩ quan: thuật ngữ chung để chỉ các cấp bậc trong quân đội, bao gồm cả tiểu đoàn trưởng tiểu đoàn phó.
  • Phó chỉ huy: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, tuy nhiên "tiểu đoàn phó" thuật ngữ cụ thể hơn trong quân đội.
Lưu ý:
  • "Tiểu đoàn phó" chức vụ cụ thể trong quân đội, nên không sử dụng cho các ngữ cảnh khác. Trong khi đó, từ "phó" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như "phó giám đốc" hay "phó chủ tịch".
  1. Sĩ quan chỉ huy của tiểu đoàn, dưới tiểu đoàn trưởng.

Comments and discussion on the word "tiểu đoàn phó"